ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avails


avail /ə'veil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)
to be of avail → có lợi, có ích
to be of no avail → không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích
to be of little avail → không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy
without avail → không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích
to [work hard] to little avail → (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy

động từ


  giúp ích, có lợi cho
it availed him nothing → cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn
to avail oneself of an opportunity → lợi dụng cơ hôi
to avail oneself of something → lợi dụng cái gì, dùng cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…