EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aweary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aweary
aweary /ə'wiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời
← Xem thêm từ awe-inspiring
Xem thêm từ aweather →
Từ vựng liên quan
a
awe
ea
ear
we
wea
wear
weary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…