EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awning
awning /'ɔ:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
mái hiên
← Xem thêm từ awned
Xem thêm từ awnings →
Từ vựng liên quan
a
awn
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…