ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awnings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awnings


awning /'ɔ:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
  mái hiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…