EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axilla
axilla /æk'silə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều axillae
/æksili:/
(giải phẫu) nách
(thực vật học) (như) axil
← Xem thêm từ axile
Xem thêm từ axillae →
Từ vựng liên quan
a
ax
axil
ill
la
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…