ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ axilla

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng axilla


axilla /æk'silə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều axillae
/æksili:/
  (giải phẫu) nách
  (thực vật học) (như) axil

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…