ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ azure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng azure


azure /'æʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh da trời, trong xanh

danh từ


  màu xanh da trời
  bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
  đá da trời

ngoại động từ


  nhuộm màu xanh da trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…