ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ babouche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng babouche


babouche /bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giày hạ, hài (A ÃRập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…