EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baby carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baby carriage
baby carriage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe đẩy trẻ con
← Xem thêm từ baby buggy
Xem thêm từ baby-faced →
Từ vựng liên quan
ab
age
b
ba
baby
by
car
carriage
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…