ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ babyism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng babyism


babyism /'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính trẻ con, tính như trẻ con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…