ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bacchanal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bacchanal


bacchanal /'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thần Bắc cút
  chè chén ồn ào
bacchanal feast → bữa chè chén ồn ào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…