EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bacilli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bacilli
bacilli /bə'siləs/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
/bə'silai/
khuẩn que
← Xem thêm từ bacillary
Xem thêm từ bacilliform →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
ci
ill
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…