EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back door
back door /'bæk'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
← Xem thêm từ back dating
Xem thêm từ back-drop →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
do
door
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…