EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back ward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back ward
back ward
Phát âm
Ý nghĩa
ở phía sau // theo hướng ngược lại
← Xem thêm từ back voltage
Xem thêm từ backache →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…