EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backbit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backbit
backbit /'bækbait/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten
nói vụng, nói xấu sau lưng
← Xem thêm từ backaches
Xem thêm từ backbite →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
bi
bit
it
kb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…