EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backaches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backaches
backache /'bækeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng đau lưng
← Xem thêm từ backache
Xem thêm từ backbit →
Từ vựng liên quan
ac
ache
aches
b
ba
back
backache
ch
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…