EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backdive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backdive
backdive
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước
← Xem thêm từ backdating
Xem thêm từ Backdoor fancing →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
div
dive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…