ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backdive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backdive


backdive

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…