EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backhand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backhand
backhand /'bækhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
chữ viết ngả về tay trái
← Xem thêm từ backgrounds
Xem thêm từ backhanded →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
b
ba
back
ha
han
hand
khan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…