ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backhanded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backhanded


backhanded /'bæk,hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trái, sấp tay
a backhanded stroke → (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
  ngả về tay trái (chữ viết)
  bất ngờ
  nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…