ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bakers


baker /'beikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm bánh mì
  người bán bánh mì
baker's dozen
  (xem) dozen
pull devil!, pull baker!
  nào, cả hai bên cố gắng lên nào

Các câu ví dụ:

1. The caravan members ranged from farmers and bakers to housewives and students, and included a whole block of friends and family from the Honduran city of El Progreso.

Nghĩa của câu:

Các thành viên đoàn caravan bao gồm từ nông dân và thợ làm bánh đến các bà nội trợ và sinh viên, và bao gồm cả bạn bè và gia đình từ thành phố El Progreso của Honduras.


Xem tất cả câu ví dụ về baker /'beikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…