EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balanced load
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balanced load
balanced load
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tải cân bằng, tải đối xứng
← Xem thêm từ Balanced growth
Xem thêm từ balanced state →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ance
b
ba
balance
balanced
ce
la
lan
lance
lanced
lo
load
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…