ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balanced load

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balanced load


balanced load

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tải cân bằng, tải đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…