ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lanced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lanced


lance /lɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáo, thương, trường thương
to break a lance with someone
  tranh luận với ai

ngoại động từ


  đâm bằng giáo, đâm bằng thương
  (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…