EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lancelate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lancelate
lancelate /'lɑ:nsiəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình ngọn giáo, hình mác
← Xem thêm từ lanced
Xem thêm từ lancelet →
Từ vựng liên quan
an
ance
at
ate
ce
el
elate
l
la
lan
lance
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…