EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lance-sergeant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lance-sergeant
lance-sergeant /'lɑ:ns'sɑ:dʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh)
← Xem thêm từ lance-corporal
Xem thêm từ lanced →
Từ vựng liên quan
an
ance
ant
ce
ea
er
erg
l
la
lan
lance
nt
se
serge
sergeant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…