ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sergeant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sergeant


sergeant /'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) trung sĩ
  hạ sĩ cảnh sát
  Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân đôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…