ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baleful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baleful


baleful /'beilful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
  ác
a baleful look → cái nhìn ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…