EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baleful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baleful
baleful /'beilful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
ác
a baleful look
→ cái nhìn ác
← Xem thêm từ baleens
Xem thêm từ balefully →
Từ vựng liên quan
ale
b
ba
bale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…