EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ball-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ball-room
ball-room /'bɔ:lrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng khiêu vũ, phòng nhảy
← Xem thêm từ ball-proof
Xem thêm từ ballad →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…