ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ballistics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ballistics


ballistics /bə'listiks/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
  (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn

@ballistics
  khoa xạ kích
  exterior b. khoa xạ kích ngoài
  interior b. khoa xạ kích trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…