EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandaging
bandage /'bændidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
ngoại động từ
băng bó
← Xem thêm từ bandages
Xem thêm từ bandaid →
Từ vựng liên quan
aging
an
AND
and
b
ba
ban
band
da
dag
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…