ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banquettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banquettes


banquette /'bæɳ'ket/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  ghế dài (trên xe ngựa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…