EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banquettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banquettes
banquette /'bæɳ'ket/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường
← Xem thêm từ banquette
Xem thêm từ bans →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
banquet
banquette
qu
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…