EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bantlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bantlings
bantling /'bæntliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
← Xem thêm từ bantling
Xem thêm từ bantu →
Từ vựng liên quan
an
ant
b
ba
ban
bantling
in
li
ling
lings
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…