ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baron


baron /bætən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nam tước
  (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
baron of beef
  thịt bò thăn

Các câu ví dụ:

1. This was the bold theory that baron and Barrett, along with other colleagues, proposed in a landmark study published last March in the journal Nature.


Xem tất cả câu ví dụ về baron /bætən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…