EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barque
barque /bɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền ba buồm
(thơ ca) thuyền
← Xem thêm từ barouches
Xem thêm từ barques →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…