EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barristers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barristers
barrister /'bæristə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật sư
← Xem thêm từ barrister-at-law
Xem thêm từ barristers-at-law →
Từ vựng liên quan
arris
b
ba
bar
barrister
er
is
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…