EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basils
basil /'bæzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)
danh từ
(như) basan
← Xem thêm từ basilisks
Xem thêm từ basin →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
basil
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…