EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basked
bask /bɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
phơi nắng, tắm nắng
to bask in the warm sunlight
→ phơi mình trong nắng ấm
sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
← Xem thêm từ bask
Xem thêm từ basket →
Từ vựng liên quan
as
ask
asked
b
ba
bask
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…