ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baton


baton /'bætən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dùi cui (cảnh sát)
  gậy chỉ huy
Marshal's baton → gậy chỉ huy của nguyên soái
conductor's baton → (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
  (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

ngoại động từ


  đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…