EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bazaars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bazaars
bazaar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chợ (ở phương Đông)
hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện
← Xem thêm từ bazaar
Xem thêm từ bazan →
Từ vựng liên quan
aa
b
ba
bazaar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…