ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bazaar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bazaar


bazaar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chợ (ở phương Đông)
  hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
  cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

Các câu ví dụ:

1. Dried tree frog is a specialty at the bazaar.


2. A mermaid dress she created was chosen by Fan for the January 2020 issue of Harper's bazaar (in Vietnamese).


3. Come with family and friends to HIWC's 25th annual bazaar for a Winter Wonderland experience.


Xem tất cả câu ví dụ về bazaar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…