ex. Game, Music, Video, Photography

Come with family and friends to HIWC's 25th annual bazaar for a Winter Wonderland experience.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ winter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Come with family and friends to HIWC's 25th annual bazaar for a winter Wonderland experience.

Nghĩa của câu:

winter


Ý nghĩa

@winter /'wint /
* danh từ
- mùa đông
=in winter+ về mùa đông
- (th ca) năm, tuổi
=a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi
- (th ca) lúc tuổi già
=to stand on winter's verge+ sắp về già
* tính từ
- (thuộc) mùa đông
=winter season+ mùa đông
=winter life+ cuộc sống về mùa đông
=winter quarters+ ni đóng quân mùa đông
=winter sleep+ sự ngủ đông
* nội động từ
- trú đông, tránh rét
=to winter in the south+ tránh rét ở miền nam
- qua đông (cây cỏ...)
* ngoại động từ
- đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét
=to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…