ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wonder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wonder


wonder /'wʌndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công
the seven wonders of the world → bảy kỳ quan trên thế giới
a wonder of architecture → một kỳ công về kiến trúc
to work wonders → làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
for a wonder → một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ
  người kỳ diệu, thần đồng
a musical wonder → một thần đồng về nhạc
  sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
that is no wonder → tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên
to fill someone with wonder → làm cho ai kinh ngạc
'expamle'>a nine days' wonder
  (xem) nine

động từ


  ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
=I dont't wonder at it → điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên
I wonder that you never heard of it → tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó
that's not to be wondered at → không có gì đáng kinh ngạc cả
  muốn biết, tự hỏi
I wonder who he is? → tôi tự hỏi nó là ai?
I wonder whether you can tell me → tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

Các câu ví dụ:

1. I wonder what exactly do Meo Vac officials talk about in meetings to develop the district's economy if not about proper directions and methods to utilize investors and their capital to develop the region.

Nghĩa của câu:

Tôi tự hỏi chính xác thì các cán bộ huyện Mèo Vạc nói gì trong các cuộc họp để phát triển kinh tế huyện nếu không phải là về phương hướng và phương pháp thích hợp để tận dụng các nhà đầu tư và nguồn vốn của họ để phát triển vùng.


2. Foreign blockbusters like "wonder Woman 1984," the only superhero movie of 2020, and "Soul" will not come to cinemas any time before late December.


3. "I wonder what these solutions and policies will do to the youth.


4. I wonder exactly what Meo Vac district officials say in meetings to develop the district's economy if it is not about the proper direction and method to utilize their investors and capital for development.


5. As if, what you're paranoid wonder Woman might not date you?" tweeted Mike Drucker, a television comedy writer.


Xem tất cả câu ví dụ về wonder /'wʌndə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…