ex. Game, Music, Video, Photography

Dried tree frog is a specialty at the bazaar.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bazaar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dried tree frog is a specialty at the bazaar.

Nghĩa của câu:

bazaar


Ý nghĩa

@bazaar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/
* danh từ
- chợ (ở phương Đông)
- hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…