EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bds
bds
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
cử nhân nha khoa (Bachelor of
← Xem thêm từ bd
Xem thêm từ be →
Từ vựng liên quan
b
bd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…