ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beft


beft

Phát âm


Ý nghĩa

  đới đai
  confidence b. đới tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…