ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ begrudged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng begrudged


begrudge /bi'grʌdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ghen tị
  bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)
to begrudge doing something → bất đắc dĩ phải làm cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…