ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ begs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng begs


beg /beg/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ăn xin, xin
to beg a meal → xin một bữa ăn
  cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu
  xin trân trọng (trong thư giao dịch)
I beg to inform you → tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ
I beg to differ → xin phép cho tôi có ý kiến khác
  đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)
to beg a favour of
  đề nghị (ai) giúp đỡ
to beg leave to
  xin phép
to beg off for something
  xin miễn cho cái gì
to beg pardon
  xin lỗi
to beg the question
  (xem) question
to beg somebody off
  xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
to go begging
  (xem) go

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…