ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beiges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beiges


beige /beiʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải len mộc
  màu be

Các câu ví dụ:

1. White and an array of beiges are at the top of the list for these knitted outfits.


Xem tất cả câu ví dụ về beige /beiʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…