EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belabour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belabour
belabour /bi'leibə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng
← Xem thêm từ bel
Xem thêm từ belaid →
Từ vựng liên quan
ab
abo
b
be
BEL
bel
bo
el
la
lab
Labour
labour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…