ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belted


belt /belt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây lưng, thắt lưng
  dây đai (đeo gươm...)
  dây curoa
  vành đai
to hit below the belt
  (xem) hit
to tighten one's belt
  (xem) tighten

ngoại động từ


  đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
  quật bằng dây lưng
  đeo vào dây đai (gươm...)
  đánh dấu (cừu...) bằng đai màu

@belt
  (Tech) vòng đai, thắt lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…