EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
berg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
berg
berg /bə:g/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Nam phi) núi, đồi
← Xem thêm từ berets
Xem thêm từ bergamot →
Từ vựng liên quan
b
be
er
erg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…