ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ berth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng berth


berth /bə:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
  chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
  (thực vật học) địa vị, việc làm
to fall into a good (nice) berth
  tìm được công ăn việc làm tốt
to give a wide berth to
  (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
  (từ lóng) tránh xa (ai)

ngoại động từ


  bỏ neo; buộc, cột (tàu)
  sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…